cosmologia
Giao diện
Xem thêm: cosmología
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Danh từ
[sửa]cosmologia gc (thường không đếm được, số nhiều cosmologias)
Tiếng Catalan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA:
- (Baleares): /koz.mo.luˈʒi.ə/
- (Miền Trung): /kuz.mu.luˈʒi.ə/
- (Valencia): /koz.mo.loˈd͡ʒi.a/
Danh từ
[sửa]cosmologia gc (số nhiều cosmologies)
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Latinh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Tiếng Latinh mới, từ tiếng Hy Lạp cổ đại κόσμος (kósmos) + -ologia.
Cách phát âm
[sửa]- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /kos.moˈlo.ɡi.a/, [kɔs̠mɔˈɫ̪ɔɡiä]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /kos.moˈlo.d͡ʒi.a/, [kozmoˈlɔːd͡ʒiä]
Danh từ
[sửa]cosmologia gc (sở hữu cách cosmologiae); biến cách kiểu 1
Biến cách
[sửa]Danh từ biến cách kiểu 1.
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. | cosmologia | cosmologiae |
gen. | cosmologiae | cosmologiārum |
dat. | cosmologiae | cosmologiīs |
acc. | cosmologiam | cosmologiās |
abl. | cosmologiā | cosmologiīs |
voc. | cosmologia | cosmologiae |
Tiếng Ý
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kozmolo'ʤia/
Danh từ
[sửa]cosmologia gc (số nhiều cosmologie)
Từ liên hệ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bồ Đào Nha
- Mục từ tiếng Catalan
- Danh từ tiếng Catalan
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Latinh có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Latinh
- Danh từ tiếng Latinh biến cách kiểu 1
- Danh từ giống cái tiếng Latinh biến cách kiểu 1
- Danh từ tiếng Latinh có liên kết đỏ trong bảng biến tố của chúng
- tiếng Latinh entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Latinh
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý
- Danh từstiếng Ý đếm được
- tiếng Ý entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Ý