coterminous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkoʊ.ˈtɜː.mə.nəs/
Tính từ
[sửa]coterminous /ˌkoʊ.ˈtɜː.mə.nəs/
- Có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp, ở gần kề.
- Gặp nhau, chụm đầu vào nhau (hai vật).
- Cùng một bề rộng.
- Cùng một thời gian.
- Cùng một nghĩa.
Tham khảo
[sửa]- "coterminous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)