Bước tới nội dung

timoré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ti.mɔ.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực timoré
/ti.mɔ.ʁe/
timorés
/ti.mɔ.ʁe/
Giống cái timorée
/ti.mɔ.ʁe/
timorées
/ti.mɔ.ʁe/

timoré /ti.mɔ.ʁe/

  1. Rụt rè, sợ sệt.
    Caractère timoré — tính rụt rè, tính sợ sệt
  2. Quá thận trọng.
  3. (Tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) Sợ phải tội.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
timoré
/ti.mɔ.ʁe/
timorés
/ti.mɔ.ʁe/

timoré /ti.mɔ.ʁe/

  1. Kẻ rụt rè, kẻ sợ sệt.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]