timoré
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ti.mɔ.ʁe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | timoré /ti.mɔ.ʁe/ |
timorés /ti.mɔ.ʁe/ |
Giống cái | timorée /ti.mɔ.ʁe/ |
timorées /ti.mɔ.ʁe/ |
timoré /ti.mɔ.ʁe/
- Rụt rè, sợ sệt.
- Caractère timoré — tính rụt rè, tính sợ sệt
- Quá thận trọng.
- (Tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) Sợ phải tội.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
timoré /ti.mɔ.ʁe/ |
timorés /ti.mɔ.ʁe/ |
timoré gđ /ti.mɔ.ʁe/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "timoré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)