Bước tới nội dung

courbette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kuʁ.bɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
courbette
/kuʁ.bɛt/
courbettes
/kuʁ.bɛt/

courbette gc /kuʁ.bɛt/

  1. Sự hất chân trước khuỵu vào ngực (của ngựa).
  2. Sự cúi lạy.
    Faire des courbettes — cúi luồn đê tiện

Tham khảo

[sửa]