couture
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kuː.ˈtʊr/
Danh từ
couture /kuː.ˈtʊr/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “couture”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ku.tyʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| couture /ku.tyʁ/ |
coutures /ku.tyʁ/ |
couture gc /ku.tyʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “couture”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)