couture
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kuː.ˈtʊr/
Danh từ
[sửa]couture /kuː.ˈtʊr/
Tham khảo
[sửa]- "couture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ku.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
couture /ku.tyʁ/ |
coutures /ku.tyʁ/ |
couture gc /ku.tyʁ/
Tham khảo
[sửa]- "couture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)