Bước tới nội dung

crawfish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɔ.ˌfɪʃ/

Danh từ

[sửa]

crawfish /ˈkrɔ.ˌfɪʃ/

  1. (Như) Crayfish.

Nội động từ

[sửa]

crawfish nội động từ /ˈkrɔ.ˌfɪʃ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) không giữ lời, nuốt lời
  2. tháo lui.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)