created
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]created
Chia động từ
[sửa]create
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to create | |||||
Phân từ hiện tại | creating | |||||
Phân từ quá khứ | created | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | create | create hoặc createst¹ | creates hoặc createth¹ | create | create | create |
Quá khứ | created | created hoặc createdst¹ | created | created | created | created |
Tương lai | will/shall² create | will/shall create hoặc wilt/shalt¹ create | will/shall create | will/shall create | will/shall create | will/shall create |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | create | create hoặc createst¹ | create | create | create | create |
Quá khứ | created | created | created | created | created | created |
Tương lai | were to create hoặc should create | were to create hoặc should create | were to create hoặc should create | were to create hoặc should create | were to create hoặc should create | were to create hoặc should create |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | create | — | let’s create | create | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.