Bước tới nội dung

create

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: creäte

Tiếng Anh

Cách phát âm

Ngoại động từ

create (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn creates, phân từ hiện tại creating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ created)

  1. Tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo.
  2. Gây ra, làm.
  3. Phong tước.
    to create a baron — phong nam tước
  4. (Sân khấu) Đóng lần đầu tiên.
    to create a part — đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên

Chia động từ

Nội động từ

create (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn creates, phân từ hiện tại creating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ created)

  1. (Từ lóng) Làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi.
    to be always creating about nothing — lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu

Chia động từ

Tham khảo