crookedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrʊ.kəd.nəs/

Danh từ[sửa]

crookedness /ˈkrʊ.kəd.nəs/

  1. Sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo.
  2. Sự quanh co, sự khúc khuỷu.
  3. (Nghĩa bóng) Tính không thẳng thắn, tính quanh co, tính không thật thà.

Tham khảo[sửa]