crookedness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkrʊ.kəd.nəs/
Danh từ
[sửa]crookedness /ˈkrʊ.kəd.nəs/
- Sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo.
- Sự quanh co, sự khúc khuỷu.
- (Nghĩa bóng) Tính không thẳng thắn, tính quanh co, tính không thật thà.
Tham khảo
[sửa]- "crookedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)