cropper
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]cropper
- Cây cho hoa lợi.
- a good (heavy) cropper — cây cho nhiều hoa lợi
- a light cropper — cây cho ít hoa lợi
- Loại chim bồ câu to diều.
- Người xén; máy xén.
- người tá điền, người làm rẽ, người lính canh.
- (Từ lóng) Sự ngã đau.
- to come a cropper — ngã đau; thất bại nặng
Tham khảo
[sửa]- "cropper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)