cropper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɑː.pɜː/

Danh từ[sửa]

cropper /ˈkrɑː.pɜː/

  1. Cây cho hoa lợi.
    a good (heavy) cropper — cây cho nhiều hoa lợi
    a light cropper — cây cho ít hoa lợi
  2. Loại chim bồ câu to diều.
  3. Người xén; máy xén.
  4. người tá điền, người làm rẽ, người lính canh.
  5. (Từ lóng) Sự ngã đau.
    to come a cropper — ngã đau; thất bại nặng

Tham khảo[sửa]