Bước tới nội dung

cropper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cropper

  1. Cây cho hoa lợi.
    a good (heavy) cropper — cây cho nhiều hoa lợi
    a light cropper — cây cho ít hoa lợi
  2. Loại chim bồ câu to diều.
  3. Người xén; máy xén.
  4. người tá điền, người làm rẽ, người lính canh.
  5. (Từ lóng) Sự ngã đau.
    to come a cropper — ngã đau; thất bại nặng

Tham khảo

[sửa]