Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Nội động từ[sửa]
crusader nội động từ /kruː.ˈseɪ.dɜː/
- (Sử học) Tham gia cuộc viễn chinh chữ thập.
- Tham gia cuộc vận động lớn.
Danh từ[sửa]
crusader /kruː.ˈseɪ.dɜː/
- (Sử học) Quân chữ thập.
- Người tham gia một cuộc vận động lớn.
Tham khảo[sửa]