culte
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kylt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
culte /kylt/ |
cultes /kylt/ |
culte gđ /kylt/
- Sự thờ, sự cúng.
- Le culte des ancêtres — sự thờ cúng tổ tiên
- Buổi lễ (đạo tin lành).
- Tín ngưỡng, tôn giáo.
- Liberté des cultes — tự do tín ngưỡng
- (Nghĩa bóng) Sự tôn thờ.
- Le culte des héros — sự tôn thờ anh hùng
- Avoir le culte de l’argent — tôn thờ đồng tiền
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "culte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)