haine
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛn/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| haine /ɛn/ |
haines /ɛn/ |
haine gc /ɛn/
- Lòng căm thù; sự hằn thù, sự căm ghét.
- Prendre quelqu'un en haine — căm thù ai
- Avoir de la haine pour le mensonge — căm ghét thói nói dối
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “haine”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)