Bước tới nội dung

haine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
haine
/ɛn/
haines
/ɛn/

haine gc /ɛn/

  1. Lòng căm thù; sự hằn thù, sự căm ghét.
    Prendre quelqu'un en haine — căm thù ai
    Avoir de la haine pour le mensonge — căm ghét thói nói dối

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]