công sự
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəwŋ˧˧ sɨ̰ʔ˨˩ | kəwŋ˧˥ ʂɨ̰˨˨ | kəwŋ˧˧ ʂɨ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəwŋ˧˥ ʂɨ˨˨ | kəwŋ˧˥ ʂɨ̰˨˨ | kəwŋ˧˥˧ ʂɨ̰˨˨ |
Danh từ
[sửa]công sự
- Tên gọi chung các công trình quân sự dùng để chiến đấu và phòng tránh như hầm, hào, hố, v.v.
- đào công sự
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Công sự, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam