fortification
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌfɔr.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
fortification (số nhiều fortifications)
- Sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm.
- Sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm (rượu).
- (Quân sự) Kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự.
- (Quân sự, thường số nhiều) Công sự.
Tham khảo[sửa]
- "fortification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɔʁ.ti.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fortification /fɔʁ.ti.fi.ka.sjɔ̃/ |
fortifications /fɔʁ.ti.fi.ka.sjɔ̃/ |
fortification gc /fɔʁ.ti.fi.ka.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "fortification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)