Bước tới nội dung

cứt ráy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨt˧˥ zaj˧˥kɨ̰k˩˧ ʐa̰j˩˧kɨk˧˥ ɹaj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨt˩˩ ɹaj˩˩kɨ̰t˩˧ ɹa̰j˩˧

Danh từ

[sửa]

cứt ráy

  1. Chất bẩn đóng thành vảy trong tai (thtục).
    Lấy cứt ráy.

Tham khảo

[sửa]