Bước tới nội dung

dân quyền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zən˧˧ kwn˨˩jəŋ˧˥ kwŋ˧˧jəŋ˧˧˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟən˧˥ kwn˧˧ɟən˧˥˧ kwn˧˧

Danh từ

[sửa]

dân quyền

  1. Các quyền công dân (nói tổng quát).

Tham khảo

[sửa]