dân sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zən˧˧ sïŋ˧˧jəŋ˧˥ ʂïn˧˥jəŋ˧˧ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟən˧˥ ʂïŋ˧˥ɟən˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

dân sinh

  1. Đời sống vật chấttinh thần của nhân dân nói chung.
    Cải thiện dân sinh.

Tham khảo[sửa]