Bước tới nội dung

déšť

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Séc cổ déšč, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *dъždžь.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈdɛːʃc]
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

déšť  bđv

  1. Mưa.

Biến cách

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • déšť, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • déšť, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • déšť”, Internetová jazyková příručka