Bước tới nội dung

déšť

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Séc cổ déšč, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *dъždžь.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈdɛːʃc]
  • Âm thanh:(file)

Danh từ

[sửa]

déšť  bđv

  1. Mưa.

Biến cách

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).

Từ liên hệ

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • déšť, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • déšť, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • déšť”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)