décontraction
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.kɔ̃t.ʁak.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
décontraction /de.kɔ̃t.ʁak.sjɔ̃/ |
décontraction /de.kɔ̃t.ʁak.sjɔ̃/ |
décontraction gc /de.kɔ̃t.ʁak.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "décontraction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)