déjeuner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

déjeuner

  1. Khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo.
    a dexterous typist — người đánh máy chữ nhanh
    a dexterous planist — người chơi pianô giỏi
  2. Thuận dùng tay phải.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ʒœ.ne/

Nội động từ[sửa]

déjeuner nội động từ /de.ʒœ.ne/

  1. Ăn lót dạ, ăn sáng.
  2. Ăn (bữa) trưa.

Tham khảo[sửa]