déracinement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ʁa.sin.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
déracinement /de.ʁa.sin.mɑ̃/ |
déracinement /de.ʁa.sin.mɑ̃/ |
déracinement gđ /de.ʁa.sin.mɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "déracinement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)