Bước tới nội dung

déracinement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ʁa.sin.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déracinement
/de.ʁa.sin.mɑ̃/
déracinement
/de.ʁa.sin.mɑ̃/

déracinement /de.ʁa.sin.mɑ̃/

  1. Sự làm bật rễ, sự nhổ rễ.
  2. Sự trừ diệt.
  3. Sự đuổi ra khỏi làng nước; sự bỏ làng bỏ nước.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]