dương trình hiệu lực
Giao diện
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨəŋ˧˧ ʨï̤ŋ˨˩ hiə̰ʔw˨˩ lɨ̰ʔk˨˩ | jɨəŋ˧˥ tʂïn˧˧ hiə̰w˨˨ lɨ̰k˨˨ | jɨəŋ˧˧ tʂɨn˨˩ hiəw˨˩˨ lɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɨəŋ˧˥ tʂïŋ˧˧ hiəw˨˨ lɨk˨˨ | ɟɨəŋ˧˥ tʂïŋ˧˧ hiə̰w˨˨ lɨ̰k˨˨ | ɟɨəŋ˧˥˧ tʂïŋ˧˧ hiə̰w˨˨ lɨ̰k˨˨ |
dương trình hiệu lực
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |