dư chấn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ʨən˧˥˧˥ ʨə̰ŋ˩˧˧˧ ʨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨ˧˥ ʨən˩˩ɟɨ˧˥˧ ʨə̰n˩˧

Danh từ[sửa]

dư chấn

  1. Chấn động nhẹ diễn ra tiếp theo sau trận động đất.
    Bị ảnh hưởng của dư chấn.

Tham khảo[sửa]

  • Dư chấn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam