Bước tới nội dung

dấn thân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zən˧˥ tʰən˧˧jə̰ŋ˩˧ tʰəŋ˧˥jəŋ˧˥ tʰəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟən˩˩ tʰən˧˥ɟə̰n˩˧ tʰən˧˥˧

Động từ

[sửa]

dấn thân

  1. là hành động dính líu, làm liên quan vào một cái gì đó


Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)