involve
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈvɑːlv/
Ngoại động từ
[sửa]involve ngoại động từ /ɪn.ˈvɑːlv/
- Gồm, bao hàm.
- Làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng.
- (Thường) Dạng bị động) thu hút tâm trí của; để hết tâm trí vào (cái gì).
- he was involved in working out a solution to the problem — anh ấy để hết tâm trí tìm cách giải quyết vấn đề
- Đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo.
- expansion is business involves expenditure — sự mở rộng việc kinh doanh đòi hỏi phải chi tiêu
- Cuộn vào, quấn lại.
Chia động từ
[sửa]involve
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to involve | |||||
Phân từ hiện tại | involving | |||||
Phân từ quá khứ | involved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | involve | involve hoặc involvest¹ | involves hoặc involveth¹ | involve | involve | involve |
Quá khứ | involved | involved hoặc involvedst¹ | involved | involved | involved | involved |
Tương lai | will/shall² involve | will/shall involve hoặc wilt/shalt¹ involve | will/shall involve | will/shall involve | will/shall involve | will/shall involve |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | involve | involve hoặc involvest¹ | involve | involve | involve | involve |
Quá khứ | involved | involved | involved | involved | involved | involved |
Tương lai | were to involve hoặc should involve | were to involve hoặc should involve | were to involve hoặc should involve | were to involve hoặc should involve | were to involve hoặc should involve | were to involve hoặc should involve |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | involve | — | let’s involve | involve | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "involve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)