Bước tới nội dung

dầu hào

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̤w˨˩ ha̤ːw˨˩jəw˧˧ haːw˧˧jəw˨˩ haːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəw˧˧ haːw˧˧

Danh từ

[sửa]

dầu hào

  1. Nước sốt dạng sệt, có màu nâu sẫm được làm từ những con hàu tươi được nấu chín thời gian dài, có vị ngọt xen lẫn với vị mặn nhẹ.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)