Bước tới nội dung

dẫn điền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəʔən˧˥ ɗiə̤n˨˩jəŋ˧˩˨ ɗiəŋ˧˧jəŋ˨˩˦ ɗiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟə̰n˩˧ ɗiən˧˧ɟən˧˩ ɗiən˧˧ɟə̰n˨˨ ɗiən˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

dẫn điền

  1. Trả của dùng làm lễ cưới.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]