Bước tới nội dung

da dẻ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ zɛ̰˧˩˧jaː˧˥˧˩˨jaː˧˧˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ ɟɛ˧˩ɟaː˧˥˧ ɟɛ̰ʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

da dẻ

  1. Da người nói về mặt bề ngoài nhìn thấy.
    Dạo này ông cụ da dẻ hồng hào.

Tham khảo

[sửa]