Bước tới nội dung

da láng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ laːŋ˧˥jaː˧˥ la̰ːŋ˩˧jaː˧˧ laːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ laːŋ˩˩ɟaː˧˥˧ la̰ːŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

da láng

  1. Da thuộc, được màiphết một hợp chất hữu cơ làm cho bóng lángmặt ngoàị.

Tham khảo

[sửa]