dalekohled
Giao diện
Tiếng Séc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]dalekohled gđ bđv
Biến cách
[sửa]Biến cách của dalekohled (hard giống đực dt bất động vật)
Đọc thêm
[sửa]- dalekohled, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- dalekohled, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “dalekohled”, Internetová jazyková příručka
Thể loại:
- Mục từ tiếng Séc
- Từ ghép trong tiếng Séc
- Từ interfixed with -o- trong tiếng Séc
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Séc
- tiếng Séc entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Séc
- Danh từ bất động vật tiếng Séc
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Séc giống đực dt bất động vật s
- Danh từ tiếng Séc có giống đực dt bất động vật s hard