danger
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdeɪn.dʒɜː/
![]() | [ˈdeɪn.dʒɜː] |
Danh từ[sửa]
danger /ˈdeɪn.dʒɜː/
- Sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo.
- to be in danger — bị nạn, lâm vào cảnh nguy hiểm
- to be out of danger — thoát nạn, thoát khỏi cảnh nguy hiểm
- in danger of one's life — nguy hiểm đến tính mạng
- to keep out of danger — đứng ở ngoài vòng nguy hiểm, tránh được sự nguy hiểm
- Nguy cơ, mối đe doạ.
- a danger to peace — mối đe doạ cho hoà bình
- the imperialist war — nguy cơ chiến tranh đế quốc
- (Ngành đường sắt) (như) danger-signal.
Tham khảo[sửa]
- "danger". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɑ̃.ʒe/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
danger /dɑ̃.ʒe/ |
dangers /dɑ̃.ʒe/ |
danger gđ /dɑ̃.ʒe/
- Mối nguy, sự nguy hiểm, sự nguy hại.
- Rester calme en face du danger — bình tĩnh trước nguy hiểm
- La Patrie est en danger — Tổ quốc đang lâm nguy
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "danger". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)