Bước tới nội dung

debar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈbɑːr/

Ngoại động từ

[sửa]

debar ngoại động từ /dɪ.ˈbɑːr/

  1. Ngăn cản, ngăn cấm.
    to debar someone from doing something — ngăn cản ai không cho làm gì
  2. Tước.
    to debar somebody from voting — tước quyền bầu cử của ai
    to be debarred from one's rights — bị tước hết quyền

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]