Bước tới nội dung

declaration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌdɛ.klə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

declaration (số nhiều declarations)

  1. Sự tuyên bố; lời tuyên bố.
    to make a declaration — tuyên bố
    a declaration of war — sự tuyên chiến
  2. Bản tuyên ngôn.
    the Declaration of human rights — bản tuyên ngôn nhân quyền
  3. Sự công bố.
    the declaration of the poll — sự công bố kết quả bầu cử
  4. Sự khai, lời khai; tờ khai.
  5. Sự xướng lên.
  6. Câu lệnh khai báo.

Tham khảo