declaration
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdɛ.klə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
declaration (số nhiều declarations)
- Sự tuyên bố; lời tuyên bố.
- to make a declaration — tuyên bố
- a declaration of war — sự tuyên chiến
- Bản tuyên ngôn.
- the Declaration of human rights — bản tuyên ngôn nhân quyền
- Sự công bố.
- the declaration of the poll — sự công bố kết quả bầu cử
- (Thương nghiệp, luật pháp) Sự khai, lời khai; tờ khai.
- (Đánh bài) Sự xướng lên.
- (Tin học) Câu lệnh khai báo.
Tham khảo[sửa]
- "declaration". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)