declaration
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌdɛ.klə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
declaration (số nhiều declarations)
- Sự tuyên bố; lời tuyên bố.
- to make a declaration — tuyên bố
- a declaration of war — sự tuyên chiến
- Bản tuyên ngôn.
- the Declaration of human rights — bản tuyên ngôn nhân quyền
- Sự công bố.
- the declaration of the poll — sự công bố kết quả bầu cử
- Sự khai, lời khai; tờ khai.
- Sự xướng lên.
- Câu lệnh khai báo.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “declaration”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)