declined
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]declined
Chia động từ
[sửa]decline
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to decline | |||||
Phân từ hiện tại | declining | |||||
Phân từ quá khứ | declined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | decline | decline hoặc declinest¹ | declines hoặc declineth¹ | decline | decline | decline |
Quá khứ | declined | declined hoặc declinedst¹ | declined | declined | declined | declined |
Tương lai | will/shall² decline | will/shall decline hoặc wilt/shalt¹ decline | will/shall decline | will/shall decline | will/shall decline | will/shall decline |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | decline | decline hoặc declinest¹ | decline | decline | decline | decline |
Quá khứ | declined | declined | declined | declined | declined | declined |
Tương lai | were to decline hoặc should decline | were to decline hoặc should decline | were to decline hoặc should decline | were to decline hoặc should decline | were to decline hoặc should decline | were to decline hoặc should decline |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | decline | — | let’s decline | decline | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.