deeded
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]deeded
Chia động từ
[sửa]deed
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to deed | |||||
Phân từ hiện tại | deeding | |||||
Phân từ quá khứ | deeded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deed | deed hoặc deedest¹ | deeds hoặc deedeth¹ | deed | deed | deed |
Quá khứ | deeded | deeded hoặc deededst¹ | deeded | deeded | deeded | deeded |
Tương lai | will/shall² deed | will/shall deed hoặc wilt/shalt¹ deed | will/shall deed | will/shall deed | will/shall deed | will/shall deed |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deed | deed hoặc deedest¹ | deed | deed | deed | deed |
Quá khứ | deeded | deeded | deeded | deeded | deeded | deeded |
Tương lai | were to deed hoặc should deed | were to deed hoặc should deed | were to deed hoặc should deed | were to deed hoặc should deed | were to deed hoặc should deed | were to deed hoặc should deed |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | deed | — | let’s deed | deed | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.