deed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

deed (số nhiều deeds)

  1. Việc làm, hành động, hành vi.
    a good deed — hành động tốt, việc làm tốt
    to combine words and deed — kết hợp lời nói với việc làm
    in words and deed — bằng lời nói và bằng việc làm
    in deed and not in name — bằng những việc làm chứ không bằng lời nói suông
  2. Kỳ công, chiến công, thành tích lớn.
    heroic deeds — chiến công anh hùng
  3. (Pháp lý) Văn bản, chứng thư.
    to draw up a deed — làm chứng thư

Thành ngữ[sửa]

  • in very deed: Xem Very

Ngoại động từ[sửa]

deed (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn deeds, phân từ hiện tại deeding, quá khứ đơn và phân từ quá khứ deeded)

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chuyển nhượng bằng chứng thư.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Hà Lan[sửa]

Động từ[sửa]

deed

  1. Lối trình bày thì quá khứ số ít của doen