defame
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈfeɪm/
Ngoại động từ
[sửa]defame ngoại động từ /dɪ.ˈfeɪm/
Chia động từ
[sửa]defame
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to defame | |||||
Phân từ hiện tại | defaming | |||||
Phân từ quá khứ | defamed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | defame | defame hoặc defamest¹ | defames hoặc defameth¹ | defame | defame | defame |
Quá khứ | defamed | defamed hoặc defamedst¹ | defamed | defamed | defamed | defamed |
Tương lai | will/shall² defame | will/shall defame hoặc wilt/shalt¹ defame | will/shall defame | will/shall defame | will/shall defame | will/shall defame |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | defame | defame hoặc defamest¹ | defame | defame | defame | defame |
Quá khứ | defamed | defamed | defamed | defamed | defamed | defamed |
Tương lai | were to defame hoặc should defame | were to defame hoặc should defame | were to defame hoặc should defame | were to defame hoặc should defame | were to defame hoặc should defame | were to defame hoặc should defame |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | defame | — | let’s defame | defame | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "defame", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)