defender
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Từ thay thế[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Anglo-Norman defendour, từ tiếng Pháp cổ defendeor.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
defender (số nhiều defenders)
- Người che chở, người bảo vệ.
- (Thể thao) Hậu vệ.
- Người cãi, người]] biện hộ, người bào chữa; luật sư.
Từ đảo chữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "defender". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)