Bước tới nội dung

deficiency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈfɪ.ʃən.si/

Danh từ

[sửa]

deficiency /dɪ.ˈfɪ.ʃən.si/

  1. Sự thiếu hụt, sự không đầy đủ.
  2. Số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt.
    to make up a deficiency — bù vào chỗ thiếu hụt
  3. Sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài.
  4. (Toán học) Số khuyết.
    deficiency of a curve — số khuyết của một đường
    y deficiency disease — bệnh thiếu vitamin
    mental deficiency — chứng đần

Tham khảo

[sửa]