Bước tới nội dung

defraud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈfrɔd/

Ngoại động từ

[sửa]

defraud ngoại động từ /dɪ.ˈfrɔd/

  1. Ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai).
    to defraud someone of something — lừa gạt ai để lấy cái gì

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]