demised
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]demised
Chia động từ
[sửa]demise
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to demise | |||||
Phân từ hiện tại | demising | |||||
Phân từ quá khứ | demised | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | demise | demise hoặc demisest¹ | demises hoặc demiseth¹ | demise | demise | demise |
Quá khứ | demised | demised hoặc demisedst¹ | demised | demised | demised | demised |
Tương lai | will/shall² demise | will/shall demise hoặc wilt/shalt¹ demise | will/shall demise | will/shall demise | will/shall demise | will/shall demise |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | demise | demise hoặc demisest¹ | demise | demise | demise | demise |
Quá khứ | demised | demised | demised | demised | demised | demised |
Tương lai | were to demise hoặc should demise | were to demise hoặc should demise | were to demise hoặc should demise | were to demise hoặc should demise | were to demise hoặc should demise | were to demise hoặc should demise |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | demise | — | let’s demise | demise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.