Bước tới nội dung

demise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈmɑɪz/

Danh từ

[sửa]

demise /dɪ.ˈmɑɪz/

  1. Sự sụp đổ, suy vong, suy tàn.
  2. Sự chết, sự qua đời, sự băng hà (của vua chúa... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]