demist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]demist
Chia động từ
[sửa]demist
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to demist | |||||
Phân từ hiện tại | demisting | |||||
Phân từ quá khứ | demisted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | demist | demist hoặc demistest¹ | demists hoặc demisteth¹ | demist | demist | demist |
Quá khứ | demisted | demisted hoặc demistedst¹ | demisted | demisted | demisted | demisted |
Tương lai | will/shall² demist | will/shall demist hoặc wilt/shalt¹ demist | will/shall demist | will/shall demist | will/shall demist | will/shall demist |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | demist | demist hoặc demistest¹ | demist | demist | demist | demist |
Quá khứ | demisted | demisted | demisted | demisted | demisted | demisted |
Tương lai | were to demist hoặc should demist | were to demist hoặc should demist | were to demist hoặc should demist | were to demist hoặc should demist | were to demist hoặc should demist | were to demist hoặc should demist |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | demist | — | let’s demist | demist | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "demist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)