Bước tới nội dung

demob

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈmɑːb/

Ngoại động từ

[sửa]

demob ngoại động từ /ˌdi.ˈmɑːb/

  1. (Từ lóng) (như) demobilize.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]