Bước tới nội dung

democratize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈmɑː.krə.ˌtɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

democratize ngoại động từ /dɪ.ˈmɑː.krə.ˌtɑɪz/

  1. Dân chủ hoá.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]