Bước tới nội dung

demonetize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈmɑː.nə.ˌtɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

demonetize ngoại động từ /ˌdi.ˈmɑː.nə.ˌtɑɪz/

  1. Huỷ bỏ (một thứ tiền tệ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]