departure
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɪ.ˈpɑːr.tʃɜː/
![]() | [dɪ.ˈpɑːr.tʃɜː] |
Danh từ[sửa]
departure /dɪ.ˈpɑːr.tʃɜː/
- Sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành.
- to take one's departure — ra đi, lên đường
- Sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề).
- (Từ lóng) Sự chệch hướng; sự đổi hướng.
- a new departure in politics — một hướng mới về chính trị
- (Định ngữ) Khởi hành; xuất phát.
- departure position — vị trí xuất phát
Tham khảo[sửa]
- "departure". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)