depended
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]depended
Chia động từ
[sửa]depend
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to depend | |||||
Phân từ hiện tại | depending | |||||
Phân từ quá khứ | depended | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | depend | depend hoặc dependest¹ | depends hoặc dependeth¹ | depend | depend | depend |
Quá khứ | depended | depended hoặc dependedst¹ | depended | depended | depended | depended |
Tương lai | will/shall² depend | will/shall depend hoặc wilt/shalt¹ depend | will/shall depend | will/shall depend | will/shall depend | will/shall depend |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | depend | depend hoặc dependest¹ | depend | depend | depend | depend |
Quá khứ | depended | depended | depended | depended | depended | depended |
Tương lai | were to depend hoặc should depend | were to depend hoặc should depend | were to depend hoặc should depend | were to depend hoặc should depend | were to depend hoặc should depend | were to depend hoặc should depend |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | depend | — | let’s depend | depend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.