depolarize
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdi.ˈpoʊ.lə.ˌrɑɪz/
Ngoại động từ[sửa]
depolarize ngoại động từ /ˌdi.ˈpoʊ.lə.ˌrɑɪz/
- (Vật lý) Khử cực.
Chia động từ[sửa]
depolarize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "depolarize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)